Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
遠心力
lực ly tâm
円の中心
tâm vòng tròn
遠心分離機
máy ly tâm [centrifuge]
    狭心症
    bệnh hẹp van tim
    • 安静(時)狭心症: bệnh hẹp van tim (khi) nghỉ ngơi
    • 梗塞前狭心症: bệnh hẹp van tim tiền nhồi máu
    • 漸増性狭心症: bệnh hẹp van tim không cấp tính
    • 持続性狭心症: bệnh hẹp van tim kéo dài
    • 治療抵抗性不安定狭心症: bệnh hẹp van tim bất ổn khó điều trị
    個人心情
    nỗi riêng
      フェライト磁心
      lõi ferit [ferrite core]
        中心思想
        Ý tưởng chủ đạo/ý tưởng trung tâm
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý