Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
心理
tâm lý

--- CTV Group N1GOI ---

trái tim, tấm lòng, cảm tình
弐心
Nhị nguyên, sự phản bội, hai mặt
弐心
Nhị nguyên, sự phản bội, hai mặt
疑心
Nghi ngờ
腐心
Sự hao phí tâm lực
苦心
Sự khó nhọc, sự khổ tâm, sự bỏ
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý