Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
求心力
lực hướng tâm
  • 求心力を獲得(かくとく)する: Giành được (đạt được) lực hướng tâm
  • ~よって求心力を回復(かいふく)する: Hồi phục lực hướng tâm dựa vào ~
  • ~に対して求心力を備える(与える・発揮(はっき)する): Chuẩn bị (tác dụng, phát huy) lực hướng tâm đối với ~
虚心担懐
Tính thật thà/tính chân thật
    中心思想
    Ý tưởng chủ đạo/ý tưởng trung tâm
      求心力
      lực hướng tâm
      • 求心力を獲得(かくとく)する: Giành được (đạt được) lực hướng tâm
      • ~よって求心力を回復(かいふく)する: Hồi phục lực hướng tâm dựa vào ~
      • ~に対して求心力を備える(与える・発揮(はっき)する): Chuẩn bị (tác dụng, phát huy) lực hướng tâm đối với ~
      虚心担懐
      Tính thật thà/tính chân thật
        犯罪心理学
        Tâm lý học tội phạm
          中心人物
          Người lãnh đạo/nhân vật trung tâm/nhân vật chủ chốt/ trùm
          • 国際麻薬組織の中心人物である: là trùm buôn thuốc phiện quốc tế
          • エイズ予防推進の中心人物: người tiên phong trong phong trào chống AIDS
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý