Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
妬心
Lòng ghen tị, lòng đố kị
孝心
Lòng hiếu thảo
心臓
Trái tim
感心
Thán phục
用心
Cẩn thận
悪心
Tâm địa xấu xa
決心
Quyết tâm
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý