Từ điển Việt Nhật
着心地
きごこち
Cảm giác khi mặc quần áo
- 上着の着心地: cảm giác khi mặc quần áo ở trên
- この服は着心地が良い: bộ quần áo này cho cảm giác thoải mái (khi mặc)
- この服を脱いで、着心地のいいものに着替えたい: tôi muốn cởi bộ quần áo này và thay bộ khác có cảm giác thoải mái
灯心
とうしん
Bấc đèn/tim đèn
- 灯心の材料: vật liệu làm tim đèn
- 灯心草ろうそく: bấc đèn
内心
ないしん
trong lòng
- 内心を打ちあける: nói những lời từ đáy lòng
唯心
ゆいしん
duy tâm
乱心
らんしん
khùng
初心
しょしん
tâm nguyện ban đầu
鉄心
てっしん
quyết tâm vững chắc/ý chí sắt đá
- 変圧器鉄心: máy biến thế
- 補助鉄心: lõi phụ
Các từ đã tra gần đây: