Từ điển Việt Nhật
偏心
へんしん
sự lệch tâm [eccentricity]
虚心
きょしん
vô tư/không thiên vị/công bằng
- こうした悔恨の歴史を虚心に受け止める: đón nhận một cách vô tư (chân thành) lịch sử đầy sám hối
- 過去にたどってきた道を虚心に振り返る: quay đầu lại một cách vô tư với con đường đã đi qua trong quá khứ
- 虚心坦懐: đầu óc công bằng
- いつも虚心でいる: lúc nào cũng vô tư, công bằng, không thiên vị
気心
きごころ
khí chất/thói quen/tính khí/tính tình
- 気心が合って: tính khí (tính tình) hợp nhau
- 気心が知れない: không biết được tính khí (tính tình)
- 気心の知れた友人: người bạn đã biết tính khí (tính tình)
鉄心
てっしん
quyết tâm vững chắc/ý chí sắt đá
- 変圧器鉄心: máy biến thế
- 補助鉄心: lõi phụ
偏心
へんしん
sự lệch tâm [eccentricity]
虚心
きょしん
vô tư/không thiên vị/công bằng
- こうした悔恨の歴史を虚心に受け止める: đón nhận một cách vô tư (chân thành) lịch sử đầy sám hối
- 過去にたどってきた道を虚心に振り返る: quay đầu lại một cách vô tư với con đường đã đi qua trong quá khứ
- 虚心坦懐: đầu óc công bằng
- いつも虚心でいる: lúc nào cũng vô tư, công bằng, không thiên vị
気心
きごころ
khí chất/thói quen/tính khí/tính tình
- 気心が合って: tính khí (tính tình) hợp nhau
- 気心が知れない: không biết được tính khí (tính tình)
- 気心の知れた友人: người bạn đã biết tính khí (tính tình)
Các từ đã tra gần đây: