Từ điển Việt Nhật
天心
てんしん
ý trời
Âm Hán: THIÊN TÂM
--- Từ vựng đóng góp bởi nhóm CTV website ---
本心
ほんしん
thật tâm/thật lòng
Âm Hán: BẢN TÂM
--- CTV Group ---
喪心
そうしん
sự đãng trí; hôn mê; thất vọng
Âm Hán: TANG TÂM
--- CTV Group ---
失心
しっしん
sự hôn mê/sự thất thần/hôn mê
Âm Hán: THẤT TÂM
--- CTV Group ---
会心
かいしん
sự hài lòng/sự mãn nguyện/sự đắc ý
Âm Hán: HỘI TÂM
--- CTV Group ---
信心
しんじん
lòng tin
Âm Hán: TÍN TÂM
--- CTV Group ---
心労
しんろう
sự lao tâm
Âm Hán: TÂM LAO
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: