Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
外心
tâm đường tròn ngoại tiếp một tam giác/ngoại tâm

Âm Hán: NGOẠI TÂM

--- CTV Group ---

安心
An tâm

Âm Hán: AN TÂM

--- CTV Group ---

害心
tâm địa xấu xa/ác tâm/xấu bụng

Âm Hán: HẠI, HẠT TÂM

--- CTV Group ---

心得
thông tin/hiểu biết/kiến thức/kinh nghiệm/dấu hiệu/quy định

Âm Hán: TÂM ĐẮC

--- CTV Group ---

摘心
sự tỉa bớt (chồi, cành)

Âm Hán: TRÍCH TÂM

--- CTV Group ---

心魂
Tâm hồn/tâm trí

Âm Hán: TÂM HỒN

--- CTV Group ---

心材
Phần lõi cây/phần tâm gỗ

Âm Hán: TÂM TÀI

--- CTV Group ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý