Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
成す
Hoàn thành

--- TV152 N3 ---

成す
Hoàn thành, làm xong
成る
Trở thành
既成
làm sẵn, đã rồi

--- CTV Group N1GOI ---

成果
thành quả

--- CTV Group N1GOI ---

成否
thành bại

--- CTV Group N1GOI ---

組成
Sự cấu thành
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý