Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
賛成
tán thành, đồng ý

--- TV Minna ---

達成
thành tựu/sự đạt được
  • 目標達成までがんばろう。: Hãy cố gắng cho đến khi đạt được mục tiêu.
作成
Tạo thành

--- TV152 N3 ---

成績
Thành tích

--- TV KZN2 ---

達成する
đạt được
  • 君の望みを1年で達成するのはほとんど不可能だ。: Hầu như không thể đạt được ước vọng của anh chỉ trong 1 năm.
賛成
Tán thành, đổng ý
錬成
huấn luyện; đào tạo
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý