Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
達成
đạt được
落成
Sự hoàn thành
錬成
huấn luyện; đào tạo
養成
Chăm sóc, bồi dưỡng
練成
Đào luyện
成績
kết quả, thành tích
成分
Thành phần
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý