Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
成熟
trưởng thành, chín muồi, thành thục

--- CTV Group N1GOI ---

既成服
áo quần may sẵn

--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

成長
Trưởng thành
成熟
sự thành thục

Âm Hán: THÀNH THỤC

--- CTV Group ---

未完成
chưa hoàn thành

--- CTV Group N1GOI ---

竣成
sự hoàn thành

Âm Hán: THUÂN THÀNH

--- CTV Group ---

火成岩
đá nham thạch
  • 火成岩の貫入: sự xâm nhập của đá nham thạch
  • 火成岩岩石学: khoa nghiên cứu về đá nham thạch
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý