Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
成熟
sự thành thục

Âm Hán: THÀNH THỤC

--- CTV Group ---

成長
Trưởng thành
未成年
Vị thành niên, chưa đủ tuổi
成長
trưởng thành, tăng trưởng
未完成
chưa hoàn thành
醸成
lên men; ủ
再構成
cấu hình lại [reconfigure]
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý