Từ điển Việt Nhật
賛成する
さんせいする
phê duyệt
光合成
こうごうせい
sự quang hợp/quang hợp
- 光合成速度を律則している三つの要因がある。光、二酸化炭素濃度、温度である: Có ba nhân tố chính làm hạn chế tốc độ quang hợp. Đó là ánh sáng, khí cacbonic và nhiệt độ
- 光合成電子伝達反応: Phản ứng truyền đạt điện tử quang hợp
- 光合成速度: Tốc độ quang hợp
- 光合成作用: Tác dụng quang hợp
- 人工光合成系の構成: Sự cấu thành
再構成
さいこうせい
cấu hình lại [reconfigure]
既成事実
きせいじじつ
đã thành sự thật/đã thành hiện thực/sự việc đã rồi/sự đã rồi
- ~を既成事実として認める: chấp nhận cái gì như một sự đã rồi
- 既成事実を作る: bố trí để thành ra sự đã rồi
地図作成
ちずさくせい
lập bản đồ [cartography]
達成する
たっせいする
đạt được [achieve, accomplish]
作成する
さくせいする
Tạo, hoàn thành
--- TV KZN2 ---
Các từ đã tra gần đây: