Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
再構成
cấu hình lại [reconfigure]
    再編成
    sự tráo lại bài
      地図作成
      lập bản đồ [cartography]
        既成事実
        đã thành sự thật/đã thành hiện thực/sự việc đã rồi/sự đã rồi
        • ~を既成事実として認める: chấp nhận cái gì như một sự đã rồi
        • 既成事実を作る: bố trí để thành ra sự đã rồi
        地図作成
        lập bản đồ [cartography]
          既成事実
          đã thành sự thật/đã thành hiện thực/sự việc đã rồi/sự đã rồi
          • ~を既成事実として認める: chấp nhận cái gì như một sự đã rồi
          • 既成事実を作る: bố trí để thành ra sự đã rồi
          成人式
          Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân

          --- TV Minna ---

          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý