Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
作成する
Tạo, hoàn thành

--- TV KZN2 ---

成人式
Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân
落成式
Lễ hoàn thành
低成長
phát triển chậm
賛成票
phiếu thuận
    順編成
    tổ chức tuần tự [sequential organization]
      物理構成
      trình bày vật lý/sắp xếp vật lý [physical layout, organization]
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý