Từ điển Việt Nhật
生成規則
せいせいきそく
sự sản xuất/sự chế tạo [production]
コード構成
コードこうせい
lược đồ mã hoá [coding scheme]
初の成功
はつのせいこう
Thành công đầu tiên
構成、成分
コンポーネント
Thành phần cấu thành, cấu tạo, hợp thành
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
敷地造成
しきちぞうせい
Công tác chuẩn bị mặt bằng
敷地造成
しきちぞうせい
Công tác chuẩn bị mặt bằng
既成概念
きせいがいねん
khái niệm định hình [Established Idea]
- Diễn giải: 既成概念とは、長い間の経験をとおして身につけた、特定のものの考え方や態度のことをいう。既成概念があると、ある種のフィルターをかけてものごとをみることとなり、あるがままに観察し、考えることができなくなる。このために既成概念の打破が求められる。///既成概念にとらわれないようにするには、素直になる、新しいものを受け入れる、異質なものに触れる、ことである。
Các từ đã tra gần đây: