Từ điển Việt Nhật
成長率
せいちょう りつ
tỷ lệ tăng trưởng
複合完成
ふくごうかんせい
suất thuế hỗn hợp
非助成想起
ひじょせいそうき
việc thu hồi sản phẩm không được giúp đỡ [unaided recall (SUR)]
達成のレベル
たっせいのレベル
mức độ thực thi [level of performance]
達成基準
たっせいきじゅん
tiêu chuẩn đánh giá đạt [Goals for Accomplishment]
- Diễn giải: 達成基準とは、目標が達成されたかどうかを測る「ものさし」のことをいう。///達成基準は定量的に表すものと、期待効果のように定性的に表すものとがある。///目標を設定するときに達成基準を明示しないと、目標の達成度を評価できないことになる。
音声合成
おんせいごうせい
tổng hợp tiếng nói [voice synthesis]
- Diễn giải: Sự phát ra âm thanh của văn bản máy tính dưới dạng lời nói được tổng hợp mà con người có thể nghe và hiểu. Tổng hợp tiếng nói đạt được dễ hơn nhiều so với nhận dạng tiếng nói; bạn có thể trang bị bất kỳ loại máy tính cá nhân nào để đọc to lên văn bản ASCII với rất ít lỗi. Khả năng này đã giúp cho nhiều người mù có thể đọc được những tác phẩm bằng chữ không ghi vào băng cassette.
相対編成
そうたいへんせい
tổ chức liên quan [relative organization]
Các từ đã tra gần đây: