Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
組成
cấu tạo/kết cấu/cấu thành
  • めっき浴組成: kết cấu mạ
  • アポタンパク質組成: cấu tạo chất apoprotein
成句
Thành ngữ
組成する
cấu tạo/kết cấu/cấu thành
  • それは何から組成されているのか.: nó có cấu tạo từ những cái gì
既成
Đã có, vốn có, sẵn có
成果
thành quả, kết quả
成果
thành quả, kết quả
成績
kết quả, thành tích

--- TV Minna ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý