Từ điển Việt Nhật
番組編成
ばんぐみへんせい
sự lập trình
真空成形
しんくうせいけい
sự ép hình chân không [vacuum forming, vacuum molding]
- Diễn giải: プラスチックフィルムやプラスチックシートなどを型の上にのせ、シートと型の間を真空にして型に圧着させて成形する方法。
索引編成
さくいんへんせい
tổ chức đã được chỉ mục hoá [indexed organization]
乱数生成
らんすうせいせい
sinh số ngẫu nhiên [random number generation]
システム生成
システムせいせい
sinh hệ thống [system generation/sysgen (acronym)]
ファイル編成
ファイルへんせい
tổ chức tệp/tổ chức file [file organization]
合成石材
ごうせいせきざい
Bột đá
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
Các từ đã tra gần đây: