Từ điển Việt Nhật
賛成投票
さんせいとうひょう
bỏ phiếu thuận
養成総局
ようせいそうきょく
tổng cục đào tạo
順編成法
じゅんへんせいほう
Phương Pháp Truy Cập Tuần Tự Cơ Sở-BSAM [BSAM/Basic Sequential Access Method]
非助成回答
ひじょせいかいとう
câu trả lời tự phát [unprompted response (SUR)]
経済成長
けいざいせいちょう
tăng trưởng kinh tế
営業成績
えいぎょうせいせき
Kết quả kinh doanh [Business results]
ベクトルの成分
ベクトルのせいぶん
thành phần vecto [component]
Các từ đã tra gần đây: