Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
ファイル作成時
thời gian tạo tệp [file creation time]
    ループ構成体
    cấu trúc lặp [loop construct]
      区分編成
      BPAM [BPAM/Basic Partitioned Access Method]
        区分編成
        BPAM [BPAM/Basic Partitioned Access Method]
          冗長構成
          cấu hình dư thừa [redundant configuration]
            ソフトウェア構成
            cấu hình phần mềm [software configuration]
              エントロピー生成
              sự sản xuất entropi [entropy production]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý