Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
機械プレス成形
dập cơ giới [mechanical pressing]
    機械プレス成形
    dập cơ giới [mechanical pressing]
      ついに絵が完成した
      rốt cuộc cũng vẽ xong
      作品が完成した
      hoàn thành tác phẩm
      複合構成部品
      thành phần tổng hợp [composite component]
        順編成ファイル
        tệp tuần tự [sequential file]
          音声合成装置
          bộ tổng hợp tiếng nói [speech synthesizer]
          • Diễn giải: Tạo ra âm thanh bằng máy tính, bắt chước giống tiếng người. Khác với sự nhận biết giọng nói bằng máy tính, phương pháp tổng hợp tiếng nói đã được xây dựng hoàn toàn tốt. Các board tổng hợp tiếng hiện có và không đắt tiền đã có thể thực hiện một công việc đầy ấn tượng là đọc được hầu như bất kỳ tệp tin nào chứa các câu tiếng Anh viết theo ASCII script - mặc dù đối với một số người nghe, cái âm thanh tiếng Anh đó như là giọng đọc của một người Tệp. Tổng hợp tiếng nói đáng là một phương pháp đầy triển vọng trong việc cải thiện cuộc sống cho những người mù bằng cách làm cho các tài liệu viết có khả năng thâm nhập nhiều hơn vào họ; các nhà văn mù vẫn có thể đọc và sửa lại tác phẩm viết của mình do nhờ máy tính đọc dùm.
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý