Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
区分編成ファイル
file được chia nhỏ [partitioned file]
    亀裂成長速度
    tốc độ phát triển của vết nứt [crack growth velocity]
      書類を作成する
      tạo tài liệu
      ついに絵が完成した
      rốt cuộc cũng vẽ xong
      大半が賛成する
      phần lớn tán thành
      データベース再編成
      tổ chức lại cơ sở dữ liệu [data base reconstruction/reorganization]
        教育を助成する
        khuyến học
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý