Từ điển Việt Nhật
教育を助成する
きょういくをじょせいする
khuyến học
どうしても成功させたい
どうしてもせいこうさせたい
tôi muốn thành công bằng mọi giá
直接編成ファイル
ちょくせつへんせいファイル
tệp soạn thảo trực tiếp [direct file]
生成子部分集合
せいせいしぶぶんしゅうごう
tập sinh từng phần [partial generator set]
勉強の成績がよい
べんきょうのせいせきがよい
học giỏi
動的装置再構成
どうてきそうちさいこうせい
DDR/tái cấu hình thiết bị động [DDR/Dynamic Device Reconfiguration]
区分編成データセット
くぶんへんせいデータセット
tập dữ liệu được cấu tạo từ các phần nhỏ [partitioned organization data set]
Các từ đã tra gần đây: