Từ điển Việt Nhật
区分編成データセット
くぶんへんせいデータセット
tập dữ liệu được cấu tạo từ các phần nhỏ [partitioned organization data set]
顕著な経済成長
けんちょなけいざいせいちょう
tăng trưởng kinh tế nổi bật
生成子完全集合
せいせいしかんぜんしゅうごう
tập sinh hoàn chỉnh [complete generator set]
工事は一応完成した
こうじはいちおうかんせいした
công sự tạm thời xong
達成不能となった契約
たっせいふのうとなったけいやく
hợp đồng mất mục đích (luật) [frustrated contract]
エピタキシャル成長装置
えぴたきしゃるせいちょうそうち
hệ thống tăng trưởng lớp epitaxi/hệ thống tăng trưởng lớp sắp mặt [epitaxial growth system]
線形二元系列生成機
せんけいにげんけいれつせいせいき
bộ sinh chuỗi nhị phân tuyến tính [linear binary sequence generator]
Các từ đã tra gần đây: