Từ điển Việt Nhật
索引順編成データセット
さくいんじゅんへんせいデータセット
tập dữ liệu đã được chỉ mục hoá [indexed sequential data set]
分析合成形分類体系
ぶんせきごうせいがたぶんるいたいけい
hệ thống phân loại phân tích tổng hợp [analytico-synthetic classification system]
物理的配達アドレス構成要素
ぶつりてきはいたつアドレスこうせいようそ
thành phần địa chỉ gửi vật lý [physical delivery address components]
国民投票で過半数の賛成が必要
こくみんとうひょうでかはんすうのさんせいがひつよう
cần có sự tán thành của hơn nửa số dân bỏ phiếu
造成する
造成(ぞうせい)
san nền (xây dựng)
造成する
造成(ぞうせい)
san nền (xây dựng)
造成する
造成(ぞうせい)
san nền (xây dựng)
Các từ đã tra gần đây: