Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
成績
kết quả, thành tích

--- TV Minna ---

成立
sự thành lập/thành lập/làm

Âm Hán: THÀNH LẬP

--- CTV Group ---

成程
quả vậy/tôi hiểu/đúng vậy

Âm Hán: THÀNH TRÌNH

--- CTV Group ---

成婚
Thành hôn
完成
Hoàn thành
構成
Cấu thành, cấu tạo
達成
Đạt được
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý