Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
成立
sự thành lập/thành lập/làm

Âm Hán: THÀNH LẬP

--- CTV Group ---

転成
Sự biến đổi
  • 転成する: biến đổi (sang hình thái khác)
行成
bất ngờ/đột ngột
  • 角から猫がいきなり飛び出した。: Từ trong góc, một con mèo đột ngột nhảy ra.
  • 会合はいきなり延期された。: Cuộc họp bị kéo dài mà không được báo trước.
賛成
tán thành, đồng ý

--- TV Minna ---

養成
nuôi dưỡng, vun bồi

--- CTV Group N1GOI ---

達成
thành tựu/sự đạt được
  • 目標達成までがんばろう。: Hãy cố gắng cho đến khi đạt được mục tiêu.
育成
nuôi nấng, bồi dưỡng, dạy dỗ

--- CTV Group N1GOI ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý