Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
賛成
tán thành, đồng ý

--- TV Minna ---

養成
nuôi dưỡng, vun bồi

--- CTV Group N1GOI ---

行成
bất ngờ/đột ngột
  • 角から猫がいきなり飛び出した。: Từ trong góc, một con mèo đột ngột nhảy ra.
  • 会合はいきなり延期された。: Cuộc họp bị kéo dài mà không được báo trước.
育成
nuôi nấng, bồi dưỡng, dạy dỗ

--- CTV Group N1GOI ---

賛成する
ủng hộ/tán thành
  • Bに関するAの見解に全面的に賛成する: Hoàn toàn tán thành cách giải quyết của bên A với bên B
成算
sự tin tưởng vào thành công/sự tán thành

Âm Hán: THÀNH TOÁN

--- CTV Group ---

賛成
sự tán thành
  • 決選投票は賛成264票、反対251票で、可決には267票の賛成票が必要だった: Cuộc bầu cử cuối cùng có 264 phiếu tán thành, 251 phiếu phản đối. Thực tế cần 267 phiếu tán thành
  • 衆参両院の総議員の3分の2以上の賛成: Trên 2/3 thành viên của 2 viện tán thành
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý