Từ điển Việt Nhật
成り行き
なりゆき
hậu quả, kết quả, tiến trình
編成
へんせい
thành lập tổ chức, thiết lập
--- CTV Group N1GOI ---
作成
さくせい
tạo ra (bản kế hoạch, tài liệu,...)
--- CTV Group N1GOI ---
成育
せいいく
lớn lên, trưởng thành
--- CTV Group N1GOI ---
成人
せいじん
sự thành người/sự trưởng thành/ người đã trưởng thành
Âm Hán: THÀNH NHÂN
--- CTV Group ---
成年
せいねん
tuổi trưởng thành
--- CTV Group N1GOI ---
成金
なりきん
Người mới phất/người mới trở nên giàu có
Âm Hán: THÀNH KIM
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: