Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
成功
Thành công
形成
tạo hình, hình thành

--- CTV Group N1GOI ---

生成
thế hệ/đời [generation]
    結成
    sự kết thành/sự tạo thành
    •  ~ 式: lễ thành lập
    成金
    Người mới phất/người mới trở nên giàu có

    Âm Hán: THÀNH KIM

    --- CTV Group ---

    合成
    Hợp thành, hợp chất
    平成
    Năm Bình Thành
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý