Từ điển Việt Nhật
料理
りょうり
Thức ăn
Âm Hán: LIỆU LÝ
--- CTV Group ---
衣料
いりょう
quần áo/đồ để mặc
- その地域は医療も食料も不足している。: Khu vực đó thiếu cả quần áo và lương thực.
無料
むりょう
miễn phí
--- TV Minna ---
資料
しりょう
tài liệu, tư liệu
--- TV Minna ---
料理
りょうり
món ăn, việc nấu ăn
--- TV Minna ---
試料
しりょう
mẫu thử
Âm Hán: THÍ LIÊU, LIỆU
--- CTV Group ---
料理する
ちょうり
nấu ăn
Các từ đã tra gần đây: