Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
給料
Tiền lương
手数料
lệ phí

--- CTV Group N1GOI ---

保存料
Chất bảo quản

--- TV KZN2 ---

通話料
phí gọi điện
    無香料
    Không mùi
    給料
    lương
    衣料品
    Quần áo
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý