Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
無香料
Không mùi
慰謝料
Bồi thường
料金所
Trạm thu phí
    出荷料
    dung tích tàu [shipping volume]
      コース料理
      thực đơn định sẵn
      • _人分のコース料理: thực đơn định sẵn theo phần người
      • コース料理の最初に出る料理: món ăn ở đầu danh sách thực đơn định sẵn
      家畜飼料
      thức ăn trộn

      --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

      公告料
      giá quá đắt
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý