Từ điển Việt Nhật
コース料理
こーすりょうり
thực đơn định sẵn
- _人分のコース料理: thực đơn định sẵn theo phần người
- コース料理の最初に出る料理: món ăn ở đầu danh sách thực đơn định sẵn
出荷料
しゅっかりょう
dung tích tàu [shipping volume]
筆耕料
ひっこうりょう
phí sao chép
無料見本
むりょうみほん
mẫu miễn thuế [free sample]
画像資料
がぞうしりょう
tài liệu ảnh [iconic document]
香辛料
こうしんりょう
Gia vị, hương liệu, chất tạo mùi
窒素肥料
ちっそひりょう
phân đạm
Các từ đã tra gần đây: