Từ điển Việt Nhật
停泊料
ていはくりょう
phí đậu tàu [berth charges]
調味料
ちょうみりょう
Gia vị
--- TV KZN2 ---
香辛料
こうしんりょう
gia vị/hương liệu/hương liệu làm gia vị/chất tạo hương/chất tạo mùi/chất tạo mùi hương
- 「このフルーツケーキには何が入っているの」「ナッツ類と香辛料がいっぱい。ドライフルーツももちろん入ってるわ」: "Có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "Có một số loại hạt và hương liệu làm gia vị (chất tạo mùi hương). Tất nhiên cũng có cả hoa quả khô"
- (~に)入れる香辛料の量が多すぎる: cho quá nhiều gia vị vào ~
調味料
ちょうみりょう
gia vị
--- TV Minna ---
診察料
しんさつりょう
phí khám bệnh
運送料
うんそうりょう
phí vận chuyển
購読料
こうどくりょう
tiền mua báo dài hạn
- お客様の購読料は3月31日で切れます。: Tiền đặt mua báo của quý khách đến ngày 31 tháng 3.
Các từ đã tra gần đây: