Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
特許料
tiền đặc quyền tác giả/tiền nhuận bút/tiền bản quyền phát minh
  • 当年度の特許料収益: thu nhập nhuận bút trong năm
  • 特許料納付予告書: thông báo nộp thuế tác giả
燃料棒
thanh nhiên liệu
    調味料
    コース料理
    thực đơn định sẵn
    原材料
    Nguyên vật liệu
    追加料金
    phụ phí [additional charge, surcharge]
      弔祭料
      tiền phúng điếu/đồ phúng điếu
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý