Từ điển Việt Nhật
食料品
しょくりょうひん
thực phẩm/nguyên liệu nấu ăn
聴取料
ちょうしゅりょう
phí nghe đài
発光塗料
はっこうとりょう
sơn phát quang
燃料電池
ねんりょうでんち
pin nhiên liệu [fuel cell]
- Diễn giải: 水に電気を流すと酸素と水素になる。これが電気分解。その反対に酸素と水素を結合させると電気ができる。これが燃料電池の原理。
燃料ポンプ
ねんりょうぽんぷ
bơm nhiên liệu
燐酸肥料
りんさんひりょう
phân lân
紹介料
しょうかいりょう
tiền môi giới
Các từ đã tra gần đây: