Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
粉体塗料
sơn dạng bột [powder coating]
    公証料
    phí công chứng
      入漁料
      Chi phí phải trả để có thể vào hải phận đặc biệt để đánh bắt cá
        入港料
        Lệ phí nhập cảng (của tàu, thuyền)
          入園料
          Phí nhập trường mẫu giáo
            有料道路
            Đoạn đường có thu phí
              有料道路
              Đoạn đường có thu phí
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý