Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
ウレタン塗料
sơn Urethane [urethane paint]
    ウレタン塗料
    sơn Urethane [urethane paint]
      通話料金
      tiền gọi điện thoại
        追加料金
        phụ phí [additional charge, surcharge]
          中華料理
          món ăn Trung Hoa
          • クロードは、その中華料理のレストランを出たときには満腹だった: Sau khi rời khỏi nhà hàng Trung Hoa, Claude cảm thấy bụng no căng
          • 中華料理の教室のためにウズラの卵を何個か買った: Tôi đã mua một vài quả trứng chim cút để phục vụ cho lớp học nấu ăn món Trung Quốc
          弔祭料
          tiền phúng điếu/đồ phúng điếu
            ちゃんこ料理
            thức ăn của sumô
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý