Từ điển Việt Nhật
機能材料
きのうざいりょう
vật liệu thiết thực/vật liệu thực dụng [functional material]
気体燃料
きたいねんりょう
nhiên liệu thể khí [gas fuel]
通話料金
つうわりょうきん
tiền gọi điện thoại
追加料金
ついかりょうきん
phụ phí [additional charge, surcharge]
中華料理
ちゅうかりょうり
món ăn Trung Hoa
- クロードは、その中華料理のレストランを出たときには満腹だった: Sau khi rời khỏi nhà hàng Trung Hoa, Claude cảm thấy bụng no căng
- 中華料理の教室のためにウズラの卵を何個か買った: Tôi đã mua một vài quả trứng chim cút để phục vụ cho lớp học nấu ăn món Trung Quốc
弔祭料
ちょうさいりょう
tiền phúng điếu/đồ phúng điếu
ちゃんこ料理
ちゃんこりょうり
thức ăn của sumô
Các từ đã tra gần đây: