Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
試料
mẫu thử

Âm Hán: THÍ LIÊU, LIỆU

--- CTV Group ---

料理
món ăn, việc nấu ăn

--- TV Minna ---

資料
tài liệu, tư liệu

--- TV Minna ---

無料
miễn phí

--- TV Minna ---

衣料
quần áo/đồ để mặc
  • その地域は医療も食料も不足している。: Khu vực đó thiếu cả quần áo và lương thực.
史料
tư liệu lịch sử

--- CTV Group N1GOI ---

資料
tư liệu
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý