Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
機能材料
vật liệu thiết thực/vật liệu thực dụng [functional material]
    気体燃料
    nhiên liệu thể khí [gas fuel]
      授業料
      tiền học phí
      入場料
      phí vào cổng
      銀行料金
      phí ngân hàng [bank fees]
        隔膜材料
        vật liệu màng [membrance materials]
          特別料金
          giá có bù (sở giao dịch) [premium price]
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý