Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
炭酸飲料
nước có ga
  • 炭酸飲料は控えようとしてるんだけどなかなか大変なんだよなあ...: Tôi đang cố gắng hạn chế uống nước có ga thế nhưng mà khó quá!
  • どうしてここの人たちっていつも炭酸飲料飲んでるの?水が飲みたい!: Tại sao mọi người ở đây lúc nào cũng uống nước có ga nhỉ? Tôi muốn uống nước cơ.
空荷手数料
hoa hồng khống [dead commission]
    移送手数料
    phí thủ tục chuyển giao [transmission commission]
      入場料
      tiền vào cửa
        味のない料理
        món ăn chay
          アクセス料金
          phí truy cập [access charge/access fee]
            アニリン染料
            thuốc nhuộm Anilin
            • 塩基性アニリン染料: thuốc nhuộm Anilin (từ muối)
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý