Từ điển Việt Nhật
アクセス料金
アクセスりょうきん
phí truy cập [access charge/access fee]
アニリン染料
アニリンせんりょう
thuốc nhuộm Anilin
- 塩基性アニリン染料: thuốc nhuộm Anilin (từ muối)
通信料金
つうしんりょうきん
phí truyền thông [communication fees, charges]
追加保険料
ついかほけんりょう
phí bảo hiểm bổ sung/phí bảo hiểm phụ [additional premium]
代替燃料
だいたいねんりょう
nhiên liệu thay thế [alternative fuel]
通信料金
つうしんりょうきん
phí truyền thông [communication fees, charges]
追加保険料
ついかほけんりょう
phí bảo hiểm bổ sung/phí bảo hiểm phụ [additional premium]
Các từ đã tra gần đây: