Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
領事手数料
phí lãnh sự [consular fees]
    融通手数料
    hoa hồng khống [dead commission]
      銀行手数料
      phí ngân hàng [bank charges/bank commission]
        燃料フィルター
        bộ lọc nhiên liệu
          焼結材料
          vật liệu nung kết [sintered material]
            生命保険料
            tiền bảo hiểm sinh mệnh
              総括保険料
              phí bảo hiểm khoán
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý