Từ điển Việt Nhật
総括保険料
そうかつほけんりょう
phí bảo hiểm xô/phí bảo hiểm khoán [lumpsum premium]
空港使用料
くうこうしようりょう
lệ phí sân bay/thuế sân bay
- 空港使用料と管制サービス料: lệ phí sân bay (thuế sân bay) và phí dịch vụ quản lý
- 世界で最も高い空港使用料: lệ phí sân bay (thuế sân bay) đắt nhất thế giới
税関手数料
ぜいかんてすうりょう
phí hải quan [customs fees]
社会保険料
しゃかいほけんりょう
tiền bảo hiểm xã hội
確認手数料
かくにんてすうりょう
phí thủ tục xác nhận [confirmation commission]
割り増し保険料
わりましほけんりょう
phí bảo hiểm phụ
割増保険料
わりましほけんりょう
phí bảo hiểm phụ [extra premium]
Các từ đã tra gần đây: