Từ điển Việt Nhật
公共料金
こうきょうりょうきん
tiền công ích
エレクトーン塗料
エレクトーンとりょう
sơn electron [electron paint]
整髪料をつぐ
せいはつりょうをつぐ
Phun keo xịt tóc
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
定期用船料
ていきようせんりょう
phí thuê tàu định hạn [expense for time-chartering]
健康保険料
けんこうほけんりょう
tiền bảo hiểm sức khỏe
均一手数料
きんいつてすうりょう
phí thủ tục đồng loạt [flat commission]
起重機料なし
きじゅうきりょうなし
miễn phí cẩu [free of all cranage]
Các từ đã tra gần đây: