Từ điển Việt Nhật
定期用船料
ていきようせんりょう
phí thuê tàu định hạn [expense for time-chartering]
健康保険料
けんこうほけんりょう
tiền bảo hiểm sức khỏe
均一手数料
きんいつてすうりょう
phí thủ tục đồng loạt [flat commission]
起重機料なし
きじゅうきりょうなし
miễn phí cẩu [free of all cranage]
手数料がかかる
てすうりょうがかかる
tốn tiền hoa hồng
アルコール飲料
アルコールいんりょう
đồ uống có cồn
顔料体積率
がんりょうたいせきりつ
tỷ lệ thể tích chất màu [pigment volume concentration]
Các từ đã tra gần đây: